# | Họ Tên | Lớp | Điểm | Số lần nộp | Bài 1 | Bài 2 | Bài 3 | Bài 4 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | phạm anh kiệt | TD17A | 40 | 20 | 10/1 | 10/5 | 10/10 | 10/4 |
2 | phạm bá trọng | TD17A | 19 | 4 | 10/2 | 9/2 | ||
3 | nguyễn văn phương | TD17A | 19 | 7 | 0/2 | 0/1 | 10/2 | 9/2 |
4 | lê sỹ thao | TD17A | 16 | 16 | 4/10 | 10/5 | 2/1 | |
5 | nguyễn văn trường | TD17A | 11 | 7 | 10/6 | 1/1 | ||
6 | nguyễn thanh quy | TD17A | 10 | 4 | 10/2 | 0/2 | ||
7 | ngô tien tài | TD17A | 10 | 7 | 10/1 | 0/6 | ||
8 | lê sỹ thức | TD17A | 9.3 | 8 | 2/2 | 7.3/6 | ||
9 | nguyễn đức an | hh16c | 9.1 | 1 | 9.1/1 | |||
10 | hồ xuân khương | TD17A | 9.1 | 1 | 9.1/1 | |||
11 | phan ngọc tài | TD17A | 9.1 | 3 | 9.1/2 | 0/1 | ||
12 | nguyễn văn diệu | TD17A | 9.1 | 5 | 9.1/3 | 0/2 | ||
13 | nguyễn huỳnh nhựt huy | HH14C | 7.3 | 1 | 7.3/1 | |||
14 | bui tuan nghia | HH15C | 7.3 | 3 | 7.3/1 | 0/2 | ||
15 | chu văn sơn | HH15c | 7.3 | 4 | 0/3 | 7.3/1 | ||
16 | nguyễn tấn đức | TD17A | 0 | 0 | ||||
17 | nguyễn khắc vỉnh | TD17A | 0 | 0 | ||||
18 | trần ngọc an | td17a | 0 | 2 | 0/2 | |||
19 | phan trung nguyen | MT16B | 0 | 2 | 0/2 | |||
20 | tuấn thành | ck15c | 0 | 3 | 0/3 |