# | Họ Tên | Lớp | Điểm | Số lần nộp | Bài 1 | Bài 2 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | nguyễn anh vũ | CN18A | 20 | 2 | 10/1 | 10/1 |
2 | nguyễn đức tài | CN18A | 20 | 2 | 10/1 | 10/1 |
3 | nguyễn văn nam | CN18A | 20 | 2 | 10/1 | 10/1 |
4 | nguyễn trương hoàng tú | CN18A | 20 | 2 | 10/1 | 10/1 |
5 | phan văn thìn | CN18A | 20 | 3 | 10/1 | 10/2 |
6 | nguyễn khắc khánh | CN18A | 20 | 6 | 10/1 | 10/5 |
7 | vuong minh truc | cn18a | 20 | 7 | 10/4 | 10/3 |
8 | phạm tuấn hiệp | 1851120011 | 16.7 | 2 | 6.7/1 | 10/1 |
9 | nguyễn võ ngọc long | CN18A | 10 | 1 | 10/1 | |
10 | đặng nhị thiên | cn18A | 10 | 1 | 10/1 | |
11 | trần thanh lộc | CN18A | 10 | 1 | 10/1 | |
12 | nguyễn thu ngân | CN18A | 10 | 2 | 10/2 | |
13 | nguyễn tấn đạt | CN18A | 10 | 2 | 10/2 | |
14 | phạm minh hoàng nam | CN18A | 10 | 2 | 10/2 | |
15 | phạm quốc phong | CN18A | 10 | 2 | 10/2 | |
16 | nguyễn tấn sang | CN18A | 10 | 3 | 10/1 | 0/2 |
17 | nguyễn anh khoa | CN18A | 10 | 3 | 10/2 | 0/1 |
18 | phan phi long | CN18A | 10 | 3 | 10/3 | |
19 | phạm quốc khang | CN18A | 10 | 4 | 10/1 | 0/3 |
20 | trần minh tân | CN18A | 10 | 5 | 10/5 | |
21 | trần tuấn thành | CN18A | 10 | 5 | 10/5 | |
22 | lê hữu đức | CN18A | 10 | 5 | 10/2 | 0/3 |
23 | nguyễn nhật thuận | CN18A | 10 | 5 | 10/5 | |
24 | nguyễn thị hồng vân | CN18A | 10 | 5 | 10/5 | |
25 | nguyễn th luân | CN18A | 10 | 5 | 10/5 | |
26 | nguyễn lê duy | CN18A | 10 | 6 | 10/6 | |
27 | trần thị thanh hoài | CN18A | 10 | 6 | 10/6 | |
28 | trần xuân hiệp | CN18A | 10 | 9 | 10/9 | |
29 | cao đức huy | CN18A | 10 | 10 | 10/10 | |
30 | phan thành tín | CN18A | 0 | 0 | ||
31 | võ hồng phúc | CN18A | 0 | 0 | ||
32 | cù xuân hiêu | CN18A | 0 | 0 | ||
33 | nguyễn văn bằng | CN18A | 0 | 0 | ||
34 | nguyễn thị thanh hằng | CN18A | 0 | 0 | ||
35 | phụng nguyễn | CN18A | 0 | 0 | ||
36 | võ th trường | CN18A | 0 | 2 | 0/2 | |
37 | lê minh hoàng | CN17A | 0 | 2 | 0/2 | |
38 | nguyễn văn trung | CN18A | 0 | 3 | 0/3 | |
39 | nguyễn ngọc bảo chung | CN18A | 0 | 5 | 0/5 |