# | Họ Tên | Lớp | Điểm | Số lần nộp | Bài 1 | Bài 2 | Bài 3 | Bài 4 | Bài 5 | Bài 6 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | nguyễn hà gia huy | CN2304CLCA | 60 | 8 | 10/1 | 10/1 | 10/2 | 10/1 | 10/1 | 10/2 |
2 | lương đức quang trung | CN2304CLCA | 59 | 7 | 10/1 | 9/2 | 10/1 | 10/1 | 10/1 | 10/1 |
3 | nguyễn tấn phi | CN2304CLCA | 58 | 6 | 10/1 | 8/1 | 10/1 | 10/1 | 10/1 | 10/1 |
4 | hồ thành thiện | CN2304CLCA | 50 | 7 | 10/1 | 10/3 | 10/1 | 10/1 | 10/1 | |
5 | lê minh liêm | CN2304CLCA | 46 | 8 | 10/1 | 8/3 | 10/1 | 8/1 | 10/2 | |
6 | trương huy thịnh | CN2304CLCA | 38 | 9 | 10/1 | 8/1 | 10/5 | 10/2 | ||
7 | nguyễn phúc vinh hiển | CN2304CLCA | 38 | 9 | 10/1 | 10/1 | 10/4 | 8/2 | 0/1 | |
8 | nguyễn anh sơn | CN2304CLCA | 37 | 11 | 10/1 | 1/3 | 10/2 | 6/4 | 10/1 | |
9 | nguyễn hữu thắng | CN2304CLCA | 30 | 5 | 10/1 | 10/1 | 10/3 | |||
10 | trần minh trí | CN2304CLCA | 30 | 6 | 10/1 | 10/1 | 10/4 | |||
11 | lê minh tân | CN2304CLCA | 30 | 6 | 10/1 | 0/1 | 10/2 | 10/2 | ||
12 | huỳnh minh quang | CN2304CLCA | 29 | 4 | 10/1 | 9/2 | 10/1 | |||
13 | trần quang huy | CN2304CLCA | 29 | 4 | 10/1 | 9/1 | 10/2 | |||
14 | phạm quốc đạt | CN2304CLCA | 25.7 | 9 | 10/1 | 0/3 | 10/1 | 5.7/4 | ||
15 | nguyễn hữu hoàng | CN2304CLCA | 24.7 | 4 | 10/1 | 10/1 | 3.3/1 | 1.4/1 | ||
16 | nguyễn văn thiên phước | CN2304CLCA | 20 | 2 | 10/1 | 10/1 | ||||
17 | huỳnh nữ huyền trâm | CN2304CLCA | 20 | 5 | 10/1 | 10/1 | 0/3 | |||
18 | nguyễn công tài | CN2304CLCA | 19 | 6 | 10/5 | 9/1 | ||||
19 | trương gia uy | CN2304CLCA | 18 | 3 | 10/1 | 8/2 | ||||
20 | tạ nguyễn quốc triệu | CN2304CLCA | 17 | 8 | 10/3 | 1/2 | 0/2 | 6/1 | ||
21 | đinh thị thu trà | CN2304CLCA | 11 | 2 | 10/1 | 1/1 | ||||
22 | quách thành an | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
23 | trần ngô phúc thịnh | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
24 | ngô gia bảo | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
25 | lê minh tài | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
26 | bùi gia hân | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
27 | dư văn vĩnh phát | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
28 | lâm văn tị | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
29 | lê thanh tâm | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
30 | nguyễn hùng | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
31 | nguyễn huy hoàng | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
32 | nguyễn thanh phong | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |||||
33 | lê đức thiện | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/2 | |||||
34 | lê ngô hữu đức | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/1 | 0/1 | ||||
35 | thường nữ ngọc quyên | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/1 | 0/1 | ||||
36 | nguyễn triều dương | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/1 | 0/1 | ||||
37 | nguyễn ngọc như ý | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/1 | 0/1 | ||||
38 | dương trung tín | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/1 | 0/1 | ||||
39 | bùi thanh lịch | CN2304CLCA | 10 | 3 | 10/1 | 0/2 | ||||
40 | ngô trương tín | CN2304CLCA | 10 | 3 | 10/3 | |||||
41 | lê trọng phúc | CN2304CLCA | 10 | 3 | 10/2 | 0/1 | ||||
42 | trần thị nguyệt anh | CN2304CLCA | 10 | 4 | 10/1 | 0/3 | ||||
43 | đinh thái toàn | CN2304CLCA | 10 | 4 | 10/1 | 0/3 | ||||
44 | lê thị kim như | CN2304CLCA | 10 | 4 | 10/4 | |||||
45 | lưu quốc phú | CN2304CLCA | 10 | 5 | 10/2 | 0/3 | ||||
46 | phạm anh tuấn | CN2304CLCA | 10 | 7 | 10/7 | |||||
47 | phan ngọc hiếu | CN2304CLCA | 10 | 7 | 10/7 | |||||
48 | phan minh hiếu | CN2304CLCA | 10 | 10 | 10/4 | 0/6 | ||||
49 | phạm minh chí | CN2304CLCA | 10 | 10 | 10/1 | 0/3 | 0/3 | 0/3 | ||
50 | nguyễn thành tài | CN2304CLCA | 10 | 11 | 10/11 | |||||
51 | lại đức thành | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||||||
52 | trần đức doanh | CN01 | 0 | 0 | ||||||
53 | nguyễn trường duy | CN2304CLC | 0 | 1 | 0/1 | |||||
54 | trần thanh vũ | CN2304CLCA | 0 | 1 | 0/1 | |||||
55 | trịnh lâm quốc vinh | CN2304CLCA | 0 | 2 | 0/2 |