# | Họ Tên | Lớp | Điểm | Số lần nộp | Bài 1 |
---|---|---|---|---|---|
1 | dương trung tín | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 |
2 | nguyễn công tài | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 |
3 | trần minh trí | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 |
4 | lương đức quang trung | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 |
5 | phan minh hiếu | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 |
6 | huỳnh minh quang | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 |
7 | ngô trương tín | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 |
8 | lê minh liêm | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 |
9 | nguyễn hữu thắng | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/2 |
10 | hồ thành thiện | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/2 |
11 | nguyễn phúc vinh hiển | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/2 |
12 | phạm quốc đạt | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/2 |
13 | tạ nguyễn quốc triệu | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/2 |
14 | phạm minh chí | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/2 |
15 | bùi thanh lịch | CN2304CLCA | 10 | 3 | 10/3 |
16 | đỗ thanh tiến | CN2304CLCA | 10 | 3 | 10/3 |
17 | trương huy thịnh | CN2304CLCA | 10 | 3 | 10/3 |
18 | trần quang huy | CN2304CLCA | 10 | 4 | 10/4 |
19 | nguyễn triều dương | CN2304CLCA | 10 | 5 | 10/5 |
20 | nguyễn thanh phong | CN2304CLCA | 10 | 9 | 10/9 |
21 | trương gia uy | CN2304CLCA | 10 | 10 | 10/10 |
22 | lê trọng phúc | CN2304CLCA | 8 | 1 | 8/1 |
23 | lê minh tân | CN2304CLCA | 8 | 3 | 8/3 |
24 | nguyễn anh sơn | CN2304CLCA | 8 | 11 | 8/11 |
25 | phạm thành duy | CN2304CLCA | 6 | 1 | 6/1 |
26 | trần thanh vũ | CN2304CLCA | 6 | 1 | 6/1 |
27 | lưu quốc phú | CN2304CLCA | 6 | 1 | 6/1 |
28 | nguyễn hà gia huy | CN2304CLCA | 6 | 1 | 6/1 |
29 | lê thanh tâm | CN2304CLCA | 6 | 1 | 6/1 |
30 | trần ngô phúc thịnh | CN2304CLCA | 6 | 2 | 6/2 |
31 | lê minh tài | CN2304CLCA | 6 | 2 | 6/2 |
32 | lại đức thành | CN2304CLCA | 6 | 2 | 6/2 |
33 | lâm văn tị | CN2304CLCA | 6 | 3 | 6/3 |
34 | nguyễn huy hoàng | CN2304CLCA | 6 | 4 | 6/4 |
35 | nguyễn hữu hoàng | CN2304CLCA | 4 | 1 | 4/1 |
36 | lê ngô hữu đức | CN2304CLCA | 4 | 5 | 4/5 |
37 | phạm anh tuấn | CN2304CLCA | 4 | 13 | 4/13 |
38 | đinh thái toàn | CN2304CLCA | 2 | 2 | 2/2 |
39 | dư văn vĩnh phát | CN2304CLCA | 2 | 3 | 2/3 |
40 | trần thị nguyệt anh | CN2304CLCA | 0 | 0 | |
41 | lê thị kim như | CN2304CLCA | 0 | 0 | |
42 | nguyễn ngọc như ý | CN2304CLCA | 0 | 0 | |
43 | bùi gia hân | CN2304CLCA | 0 | 0 | |
44 | đinh thị thu trà | CN2304CLCA | 0 | 0 | |
45 | phan ngọc hiếu | CN2304CLCA | 0 | 1 | 0/1 |
46 | ngô gia bảo | CN2304CLCA | 0 | 1 | 0/1 |
47 | trần thị nguyệt anh | CN2304CLCA | 0 | 1 | 0/1 |