# | Họ Tên | Lớp | Điểm | Số lần nộp | Bài 1 | Bài 2 | Bài 3 | Bài 4 | Bài 5 |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | lê minh tài | CN2304CLCA | 49 | 34 | 9/19 | 10/3 | 10/7 | 10/2 | 10/3 |
2 | thường nữ ngọc quyên | CN2304CLCA | 39 | 15 | 9/6 | 0/6 | 10/1 | 10/1 | 10/1 |
3 | đỗ thanh tiến | CN2304CLCA | 39 | 16 | 9/9 | 10/4 | 10/1 | 10/2 | |
4 | hồ thành thiện | CN2304CLCA | 30 | 19 | 10/15 | 10/2 | 10/2 | ||
5 | đinh thị thu trà | CN2304CLCA | 29 | 7 | 1/3 | 8/2 | 10/1 | 10/1 | |
6 | phạm minh chí | CN2304CLCA | 29 | 10 | 9/6 | 10/1 | 10/3 | ||
7 | nguyễn công tài | CN2304CLCA | 27 | 18 | 7/2 | 10/4 | 10/11 | 0/1 | |
8 | nguyễn thanh phong | CN2304CLCA | 21 | 13 | 9/9 | 2/3 | 10/1 | ||
9 | phan minh hiếu | CN2304CLCA | 20 | 10 | 10/8 | 0/1 | 10/1 | ||
10 | phạm quốc đạt | CN2304CLCA | 20 | 11 | 0/1 | 10/6 | 10/3 | 0/1 | |
11 | lê trọng phúc | CN2304CLCA | 19 | 2 | 9/1 | 10/1 | |||
12 | trần hữu chí | CN2304CLCA | 19 | 2 | 9/1 | 10/1 | |||
13 | trần thanh vũ | CN2304CLCA | 19 | 2 | 9/1 | 10/1 | |||
14 | bùi thanh lịch | CN2304CLCA | 19 | 3 | 9/1 | 10/2 | |||
15 | nguyễn văn thiên phước | CN2304CLCA | 19 | 3 | 9/2 | 10/1 | |||
16 | lê đức thiện | CN2304CLCA | 19 | 5 | 9/3 | 0/1 | 10/1 | ||
17 | lê minh tân | CN2304CLCA | 19 | 5 | 9/3 | 0/1 | 10/1 | ||
18 | nguyễn tấn phi | CN2304CLCA | 19 | 5 | 9/4 | 10/1 | |||
19 | nguyễn phúc vinh hiển | CN2304CLCA | 19 | 7 | 9/6 | 10/1 | |||
20 | lê minh liêm | CN2304CLCA | 19 | 8 | 9/7 | 10/1 | |||
21 | tạ nguyễn quốc triệu | CN2304CLCA | 19 | 9 | 9/8 | 10/1 | |||
22 | trương gia uy | CN2304CLCA | 19 | 10 | 9/9 | 10/1 | |||
23 | trần minh trí | CN2304CLCA | 19 | 10 | 9/1 | 0/7 | 10/2 | ||
24 | trương huy thịnh | CN2304CLCA | 19 | 10 | 9/9 | 10/1 | |||
25 | lương đức quang trung | CN2304CLCA | 19 | 14 | 9/12 | 10/1 | 0/1 | ||
26 | ngô trương tín | CN2304CLCA | 18 | 4 | 8/2 | 10/2 | |||
27 | nguyễn triều dương | CN2304CLCA | 18 | 9 | 8/6 | 0/2 | 10/1 | ||
28 | lưu quốc phú | CN2304CLCA | 17 | 6 | 7/3 | 10/3 | |||
29 | nguyễn hữu thắng | CN2304CLCA | 17 | 8 | 7/6 | 10/2 | |||
30 | dương trung tín | CN2304CLCA | 16 | 4 | 6/3 | 10/1 | |||
31 | đinh thái toàn | CN2304CLCA | 16 | 20 | 6/10 | 10/10 | |||
32 | nguyễn anh sơn | CN2304CLCA | 15 | 4 | 5/3 | 10/1 | |||
33 | phạm anh tuấn | CN2304CLCA | 15 | 8 | 5/6 | 10/1 | 0/1 | ||
34 | trịnh lâm quốc vinh | CN2304CLCA | 11 | 3 | 1/1 | 0/1 | 10/1 | ||
35 | lê thị kim như | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | ||||
36 | nguyễn ngọc như ý | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | ||||
37 | phạm thành duy | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | ||||
38 | lại đức thành | CN2304CLCA | 10 | 3 | 0/2 | 10/1 | |||
39 | trần ngô phúc thịnh | CN2304CLCA | 10 | 3 | 10/1 | 0/2 | |||
40 | huỳnh nữ huyền trâm | CN2304CLCA | 10 | 3 | 0/2 | 10/1 | |||
41 | nguyễn hà gia huy | CN2304CLCA | 10 | 8 | 0/1 | 10/7 | |||
42 | ngô gia bảo | CN2304CLCA | 10 | 17 | 0/13 | 0/1 | 10/3 | ||
43 | bùi gia hân | CN2304CLCA | 9 | 4 | 9/4 | ||||
44 | trần quang huy | CN2304CLCA | 9 | 9 | 9/5 | 0/4 | |||
45 | lê ngô hữu đức | CN2304CLCA | 9 | 11 | 9/11 | ||||
46 | trần thị nguyệt anh | CN2304CLCA | 8 | 4 | 8/4 | ||||
47 | lê thanh tâm | CN2304CLCA | 8 | 6 | 8/4 | 0/2 | |||
48 | nguyễn hữu hoàng | CN2304CLCA | 7 | 2 | 7/2 | ||||
49 | lâm văn tị | CN2304CLCA | 7 | 22 | 7/18 | 0/4 | |||
50 | dư văn vĩnh phát | CN2304CLCA | 4 | 4 | 4/4 | ||||
51 | huỳnh minh quang | CN2304CLCA | 3 | 8 | 3/8 | ||||
52 | phạm đức tuấn | CN2304CLCA | 0 | 0 | |||||
53 | trần đức doanh | CN01 | 0 | 0 | |||||
54 | ngocaohung | CN2304CLCA | 0 | 0 | |||||
55 | nguyễn trường duy | CN2304CLC | 0 | 0 | |||||
56 | đinh thái toàn | CN2304CLCA | 0 | 0 | |||||
57 | trần thị nguyệt anh | CN2304CLCA | 0 | 2 | 0/2 | ||||
58 | nguyễn hùng | CN2304CLCA | 0 | 5 | 0/5 | ||||
59 | nguyễn huy hoàng | CN2304CLCA | 0 | 9 | 0/5 | 0/4 | |||
60 | phan ngọc hiếu | CN2304CLCA | 0 | 16 | 0/2 | 0/14 |