# | Họ Tên | Lớp | Điểm | Số lần nộp | Bài 1 | Bài 2 |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | hồ thành thiện | CN2304CLCA | 20 | 5 | 10/3 | 10/2 |
2 | nguyễn thanh phong | CN2304CLCA | 20 | 8 | 10/1 | 10/7 |
3 | trần ngô phúc thịnh | CN2304CLCA | 20 | 17 | 10/1 | 10/16 |
4 | bùi thanh lịch | CN2304CLCA | 19 | 3 | 10/2 | 9/1 |
5 | lê minh tân | CN2304CLCA | 19 | 3 | 10/1 | 9/2 |
6 | lê trọng phúc | CN2304CLCA | 19 | 4 | 10/2 | 9/2 |
7 | lê minh tài | CN2304CLCA | 19 | 5 | 10/3 | 9/2 |
8 | trần quang huy | CN2304CLCA | 19 | 9 | 10/6 | 9/3 |
9 | lê ngô hữu đức | CN2304CLCA | 19 | 10 | 10/8 | 9/2 |
10 | đinh thị thu trà | CN2304CLCA | 18 | 2 | 10/1 | 8/1 |
11 | dương trung tín | CN2304CLCA | 18 | 3 | 10/1 | 8/2 |
12 | trần minh trí | CN2304CLCA | 18 | 4 | 10/3 | 8/1 |
13 | nguyễn hà gia huy | CN2304CLCA | 17 | 4 | 8/2 | 9/2 |
14 | lại đức thành | CN2304CLCA | 17 | 4 | 8/3 | 9/1 |
15 | nguyễn công tài | CN2304CLCA | 17 | 18 | 10/3 | 7/15 |
16 | nguyễn anh sơn | CN2304CLCA | 15 | 4 | 10/1 | 5/3 |
17 | lưu quốc phú | CN2304CLCA | 15 | 7 | 6/3 | 9/4 |
18 | huỳnh minh quang | CN2304CLCA | 14 | 5 | 10/1 | 4/4 |
19 | lâm văn tị | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |
20 | phan minh hiếu | CN2304CLCA | 10 | 1 | 10/1 | |
21 | nguyễn hữu thắng | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/1 | 0/1 |
22 | bùi gia hân | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/2 | |
23 | trần thanh vũ | CN2304CLCA | 10 | 2 | 10/1 | 0/1 |
24 | phạm minh chí | CN2304CLCA | 10 | 3 | 10/3 | |
25 | phạm quốc đạt | CN2304CLCA | 10 | 3 | 10/3 | |
26 | phạm anh tuấn | CN2304CLCA | 10 | 4 | 10/4 | |
27 | tạ nguyễn quốc triệu | CN2304CLCA | 10 | 4 | 10/4 | |
28 | trần thị nguyệt anh | CN2304CLCA | 10 | 6 | 10/5 | 0/1 |
29 | phan ngọc hiếu | CN2304CLCA | 10 | 7 | 10/7 | |
30 | nguyễn triều dương | CN2304CLCA | 10 | 7 | 10/7 | |
31 | nguyễn hữu hoàng | CN2304CLCA | 10 | 8 | 10/8 | |
32 | lê thanh tâm | CN2304CLCA | 10 | 8 | 10/8 | |
33 | dư văn vĩnh phát | CN2304CLCA | 10 | 10 | 10/10 | |
34 | ngô gia bảo | CN2304CLCA | 9 | 6 | 9/5 | 0/1 |
35 | nguyễn huy hoàng | CN2304CLCA | 8 | 2 | 8/2 | |
36 | ngô trương tín | CN2304CLCA | 8 | 3 | 8/3 | |
37 | thường nữ ngọc quyên | CN2304CLCA | 8 | 4 | 8/3 | 0/1 |
38 | trương gia uy | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
39 | trần hữu chí | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
40 | đỗ thanh tiến | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
41 | lương đức quang trung | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
42 | nguyễn văn thiên phước | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
43 | nguyễn ngọc như ý | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
44 | đinh thái toàn | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
45 | huỳnh nữ huyền trâm | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
46 | trần đức doanh | CN01 | 0 | 0 | ||
47 | lê minh liêm | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
48 | trịnh lâm quốc vinh | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
49 | trương huy thịnh | CN2304CLCA | 0 | 0 | ||
50 | phạm thành duy | CN2304CLCA | 0 | 2 | 0/2 | |
51 | lê thị kim như | CN2304CLCA | 0 | 3 | 0/3 |